Cách mô tả biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 Academic – Các mẫu câu quan trọng

Cách mô tả biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 Academic – Các mẫu câu quan trọng
Ngày đăng: 23/03/2025 11:22 PM

    Cách mô tả biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 Academic – Các mẫu câu quan trọng

    IELTS Writing Task 1 Academic là một phần quan trọng trong bài thi IELTS, yêu cầu thí sinh mô tả biểu đồ, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ một cách chính xác và chi tiết. Để đạt band điểm 7.0+, việc sử dụng cấu trúc câu đúng và từ vựng học thuật là rất quan trọng.

    Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách mô tả biểu đồ hiệu quả và cung cấp các mẫu câu quan trọng giúp bạn nâng cao band điểm trong Task 1.


    1. Tổng quan về IELTS Writing Task 1 Academic

    Task 1 yêu cầu bạn viết ít nhất 150 từ trong 20 phút, mô tả dữ liệu theo đồ thị, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ. Mục tiêu là trình bày thông tin khách quan, chính xác và mạch lạc.


    2. Các loại biểu đồ thường gặp trong Task 1

    • Line Graph (Biểu đồ đường)

    • Bar Chart (Biểu đồ cột)

    • Pie Chart (Biểu đồ tròn)

    • Table (Bảng số liệu)

    • Process Diagram (Quy trình)

    • Map (Bản đồ)

    Mỗi dạng biểu đồ yêu cầu cách mô tả và mẫu câu khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào cách mô tả biểu đồ đường, cột và tròn.


    3. Cấu trúc bài viết Task 1

    Một bài viết Task 1 hiệu quả gồm ba phần chính:

    3.1. Mở bài: Paraphrase đề bài

    Bạn nên diễn đạt lại đề bài bằng từ vựng và cấu trúc khác nhưng giữ nguyên ý nghĩa.

    Mẫu câu paraphrase:

    • "The graph illustrates..."

    • "The chart depicts..."

    • "The table provides information about..."

    • "The diagram shows..."

    Ví dụ:
    Đề bài: "The line graph shows the number of tourists visiting three different attractions from 2000 to 2020."
    Mở bài: "The line graph illustrates the number of visitors to three tourist attractions over a 20-year period between 2000 and 2020."


    3.2. Thân bài 1: Mô tả xu hướng chung

    Bạn cần nêu xu hướng tổng quát trong biểu đồ: tăng, giảm, hay ổn định.

    Mẫu câu mô tả xu hướng chung:

    • "Overall, there was a steady increase in..."

    • "The data shows a decline in..."

    • "A significant upward trend can be observed in..."

    • "The figures remained relatively stable over the period."

    Ví dụ:
    "Overall, the number of visitors to all attractions showed an upward trend, with Attraction A experiencing the most significant growth."


    3.3. Thân bài 2: Mô tả chi tiết và so sánh dữ liệu

    Mô tả chi tiết các điểm chính và so sánh dữ liệu khi cần.

    Mẫu câu mô tả chi tiết:

    • "In 2005, the number of visitors to Attraction A was approximately 500,000."

    • "Between 2010 and 2015, there was a slight decrease in the number of visitors to Attraction B."

    • "Attraction C remained stable at around 300,000 visitors throughout the period."

    Mẫu câu so sánh:

    • "Attraction A attracted more visitors than Attraction B during this period."

    • "While Attraction C experienced a decline, Attraction A's figures increased."

    • "In contrast to Attraction B, Attraction A showed a steady upward trend."


    3.4. Kết luận (nếu cần): Tóm tắt xu hướng

    Bạn có thể tóm tắt xu hướng chính nếu cần, nhưng không bắt buộc.

    Mẫu câu kết luận:

    • "In summary, the number of visitors to Attraction A showed consistent growth, while Attraction B experienced minor fluctuations."

    • "To conclude, there was a significant increase in visitors for Attractions A and B, whereas Attraction C's figures remained stable."


    4. Từ vựng và mẫu câu quan trọng trong Task 1

    4.1. Từ vựng quan trọng

    Mô tả xu hướng tăng

    • Increase, rise, climb, surge, soar, grow.
      Ví dụ: "The number of users increased significantly."

    Mô tả xu hướng giảm

    • Decrease, decline, fall, drop, plummet.
      Ví dụ: "The attendance dropped by 20% after 2015."

    Mô tả xu hướng ổn định

    • Remain steady, stabilize, plateau, level off.
      Ví dụ: "The population stabilized at around 1.5 million."

    Biến động

    • Fluctuate, vary, be erratic.
      Ví dụ: "The figures fluctuated between 2000 and 2010."


    4.2. Cấu trúc câu quan trọng

    So sánh dữ liệu

    • "X had a higher number of visitors compared to Y."

    • "There was a greater increase in X than in Y."

    Mô tả xu hướng tăng/giảm

    • "The percentage of X rose steadily from 20% to 40%."

    • "A sharp decline in Y was observed after 2015."

    Diễn tả sự thay đổi nhẹ

    • "There was a slight increase in..."

    • "A minor decrease occurred between..."


    5. Chiến lược nâng band điểm Task 1

    5.1. Luyện tập mô tả biểu đồ thường xuyên

    • Thực hành với nhiều dạng biểu đồ khác nhau: line, bar, pie, table, process.

    • Sử dụng các đề mẫu từ IELTS Intensive Academy để luyện tập.

    5.2. Sử dụng từ vựng học thuật

    • Tăng cường vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa và cấu trúc câu học thuật.

    • Tham khảo từ vựng tại IELTS Intensive Academy.

    5.3. Lập dàn ý chi tiết

    • Dành 3-5 phút để lập dàn ý trước khi viết.

    • Chia thông tin thành các đoạn rõ ràng: xu hướng chung, chi tiết và so sánh.

    5.4. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp

    • Đảm bảo không có lỗi chính tả và ngữ pháp.

    • Sử dụng câu ghép và câu phức để nâng cao band điểm.


    6. Kết luận

    Cách mô tả biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 Academic đòi hỏi sự luyện tập và chuẩn bị kỹ lưỡng. Với cấu trúc bài viết rõ ràng, mẫu câu học thuật và chiến lược luyện tập hợp lý, bạn sẽ dễ dàng đạt band 7.0+. Bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và truy cập IELTS Intensive Academy để có lộ trình học IELTS Writing Task 1 Academic hiệu quả nhất!

    Đăng ký nhận tin
    Nhập thông tin dưới đây để nhận được nhiều ưu đãi từ chúng tôi
    Map
    Zalo
    Hotline
    Hotline