1200+ Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề dễ nhớ nhất

1200+ Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề dễ nhớ nhất
Ngày đăng: 15/05/2025 01:55 PM
Mục lục

Bài viết này sẽ làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc mở rộng vốn từ vựng IELTS Listening, cung cấp hơn 1200 từ vựng IELTS Listening theo chủ đề thường gặp, phân loại theo dạng bài, giới thiệu nhóm từ vựng nâng cao cho band 7+, cùng tài liệu từ vựng IELTS Listening PDF hữu ích và các mẹo học hiệu quả. Hãy khám phá bí quyết tăng điểm IELTS Listening nhờ vốn từ vững chắc ngay sau đây!

Vì sao cần mở rộng từ vựng IELTS Listening để tăng band điểm?

Vậy, từ vựng IELTS Listening đóng vai trò then chốt như thế nào để bạn nhanh chóng tăng band điểm? Với những người mới làm quen với IELTS, Listening thường là kỹ năng "gây khó dễ". Nhiều bạn dù luyện đề chăm chỉ vẫn không cải thiện được điểm số, nguyên nhân sâu xa nằm ở việc bỏ qua nền tảng từ vựng hoặc không nhận ra các cách diễn đạt khác (paraphrase) trong bài nghe.

Một vốn từ vựng phong phú đóng vai trò then chốt bởi:

  • "Chìa khóa" giải mã thông điệp: Từ vựng giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của các từ ngữ, nắm bắt trọn vẹn thông tin trong bài nghe, dù tốc độ audio chậm hay nhanh.
  • "Vũ khí" đối phó với Paraphrase: IELTS Listening thường xuyên sử dụng kỹ thuật paraphrase, diễn đạt ý bằng nhiều cách khác nhau. Nếu vốn từ vựng IELTS Listening của bạn hạn chế thì rất dễ dẫn đến việc chọn sai đáp án.
  • "Radar" phát hiện bẫy: Một "ngân hàng" từ vựng đồ sộ giúp bạn nhạy bén nhận ra và tránh được những "cái bẫy" ngôn ngữ tinh vi, tự tin đạt điểm cao.

Vì sao cần mở rộng từ vựng IELTS Listening để tăng band điểm?

Từ vựng IELTS Listening đóng vai trò then chốt trong việc học IELTS

Trang bị cho mình vốn những từ vựng thường gặp trong IELTS Listening phong phú là chìa khóa để tự tin chinh phục các bài nghe. Việc này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn mà còn tối ưu hóa tốc độ xử lý thông tin và nâng cao độ chính xác khi nghe.

1200+ từ vựng IELTS Listening theo 30+ chủ đề thường gặp

Học từ vựng IELTS Listening theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, dễ dàng nhóm các từ liên quan lại với nhau, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và ôn tập. Dưới đây là danh sách từ vựng IELTS Listening được chia theo các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi:

Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Du lịch - Di chuyển

Tham khảo một số từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Du lịch quan trọng dưới đây kèm từ đồng nghĩa:

  • accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n): chỗ ở (hotel, hostel, guesthouse, suite)
  • itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n): lịch trình (detailed plan, schedule, programme)
  • shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs/ (n): xe đưa đón (airport transfer, courtesy bus)
  • fare /feə(r)/ (n): giá vé (ticket price, cost of travel)
  • route /ruːt/ (n): tuyến đường (direction, course, path)
  • booking /ˈbʊkɪŋ/ (n): việc đặt chỗ (reservation, arrangement)
  • check-in /ˈtʃek ɪn/ (v): làm thủ tục nhận phòng/vé
  • departure /dɪˈpɑːtʃə(r)/ (n): sự khởi hành
  • arrival /əˈraɪvl/ (n): sự đến
  • delay /dɪˈleɪ/ (n, v): sự trì hoãn, trì hoãn

Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Du lịch - Di chuyển

Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Du lịch - Di chuyển

Chủ đề Giáo dục – học thuật

Một số từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Giáo dục như:

  • lecture theatre /ˈlektʃə θɪətə(r)/ (n): giảng đường (auditorium, hall)
  • curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n): chương trình học (syllabus, course of study)
  • plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/ (n): đạo văn (copying, infringement)
  • seminar /ˈsemɪnɑː(r)/ (n): hội thảo chuyên đề (workshop, conference)
  • faculty /ˈfækəlti/ (n): khoa (trong trường đại học) (department, school)
  • assignment /əˈsaɪnmənt/ (n): bài tập (task, project)
  • dissertation /ˌdɪsəˈteɪʃn/ (n): luận văn (thesis, essay)
  • tutorial /tjuːˈtɔːriəl/ (n): buổi hướng dẫn (guidance session)
  • enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/ (n): sự đăng ký (registration)
  • scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n): học bổng (grant, bursary)

Chủ đề Môi trường - khí hậu

Danh sách từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Môi trường:

  • pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm (contamination, impurities)
  • ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n): hệ sinh thái (habitat, environment)
  • biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n): sự đa dạng sinh học (variety of life)
  • climate /ˈklaɪmət/ (n): khí hậu (weather patterns)
  • sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): tính bền vững (environmental protection)
  • conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n): sự bảo tồn (preservation)
  • renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ (n): năng lượng tái tạo (solar power, wind power)
  • deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): nạn phá rừng (logging)
  • emission /ɪˈmɪʃn/ (n): khí thải (discharge)
  • global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (n): sự nóng lên toàn cầu (climate change)

từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Môi trường

Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Môi trường

Chủ đề Sức khỏe - Y tế

Danh sách từ vựng thường gặp trong IELTS Listening chủ đề Y tế:

  • symptom /ˈsɪmptəm/ (n): triệu chứng (sign, indication)
  • allergy /ˈælədʒi/ (n): dị ứng (hypersensitivity)
  • prescription /prɪˈskrɪpʃn/ (n): đơn thuốc (medical order)
  • treatment /ˈtriːtmənt/ (n): sự điều trị (therapy, medication)
  • vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃn/ (n): sự tiêm chủng (immunization)
  • diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ (n): sự chẩn đoán (identification of illness)
  • surgery /ˈsɜːdʒəri/ (n): phẫu thuật (operation)
  • rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn/ (n): sự phục hồi (recovery)
  • epidemic /ˌepɪˈdemɪk/ (n): bệnh dịch (outbreak)
  • pandemic /pænˈdemɪk/ (n): đại dịch (global disease outbreak)

Chủ đề Dịch vụ – Mua sắm – Ngân hàng

Tham khảo danh sách từ vựng thường gặp trong IELTS Listening dưới đây:

  • receipt /rɪˈsiːt/ (n): hóa đơn (proof of purchase)
  • refund /ˈriːfʌnd/ (n): sự hoàn tiền (reimbursement)
  • account /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản (bank account, customer account)
  • discount /ˈdɪskaʊnt/ (n): giảm giá (reduction in price)
  • transaction /trænˈzækʃn/ (n): giao dịch (exchange, dealing)
  • customer service /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ (n): dịch vụ khách hàng (client support)
  • online shopping /ˌɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ (n): mua sắm trực tuyến (e-commerce)
  • delivery /ˈdɪlɪvəri/ (n): sự giao hàng (shipment)
  • payment /ˈpeɪmənt/ (n): sự thanh toán (settlement)
  • warranty /ˈwɒrənti/ (n): bảo hành (guarantee)

Chủ đề Nghệ thuật – Văn hóa – Sự kiện

Lưu lại ngay bộ từ vựng IELTS Listening để học nhé:

  • festival /ˈfestɪvl/ (n): lễ hội (celebration, event)
  • exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): triển lãm (display, show)
  • performer /pəˈfɔːmə(r)/ (n): người biểu diễn (artist, entertainer)
  • venue /ˈvenjuː/ (n): địa điểm (location, place)
  • traditional music /trəˌdɪʃənl ˈmjuːzɪk/ (n): nhạc truyền thống (folk music)
  • contemporary art /kənˈtempərəri ɑːt/ (n): nghệ thuật đương đại (modern art)
  • sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n): điêu khắc (carving)
  • literature /ˈlɪtrətʃə(r)/ (n): văn học (writings)
  • audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán giả (spectators)
  • review /rɪˈvjuː/ (n): bài phê bình (critique)

bộ từ vựng IELTS Listening

Từ vựng IELTS Listening theo chủ đề Nghệ thuật - Văn hóa - Sự kiện

Việc "nạp" vào bộ não những từ vựng IELTS Listening theo chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các bài nghe mà còn giúp bạn hình dung được bối cảnh, dự đoán nội dung và tăng khả năng nắm bắt thông tin một cách hiệu quả nhất.

Từ Vựng IELTS Listening Thường Gặp Theo Dạng Bài Thi

Một số dạng bài thi trong IELTS Listening đòi hỏi bạn phải nắm từ vựng IELTS Listening quen thuộc để chọn đúng:

  • Form/Note/Table Completion - Tập trung vào các từ từ vựng IELTS Listening chỉ:
    • Thông tin cá nhân: name, address, phone number, email, nationality.
    • Thời gian: date, time, duration, deadline.
    • Địa điểm: location, address, room number, floor.
    • Số lượng & Đo lường: number, quantity, amount, size, weight.
    • Giá cả & Chi phí: price, cost, fee, charge.
    • Loại hình: type, category, model, brand.
    • Đặc biệt chú ý: các từ chỉ sự thay đổi, bổ sung, đính chính.
  • Map Labelling - từ vựng của bạn gồm:
    • Phương hướng: north, south, east, west, left, right, straight ahead, turn left/right.
    • Vị trí: next to, opposite, behind, in front of, between, adjacent to.
    • Địa điểm: entrance, exit, park, building, shop, river, road.
    • Từ chỉ di chuyển: go past, walk along, cross, follow.
  • Multiple Choice - Chìa khóa nằm ở việc nắm bắt:
    • Từ khóa trong câu hỏi và các lựa chọn.
    • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa (synonyms & antonyms) thường dùng để paraphrase.
    • Kỹ năng nhận diện paraphrase là then chốt.
  • Sentence Completion - Tương tự Form Completion, nhưng cần chú ý thêm:
    • Ngữ pháp và loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).
    • Các từ khóa xung quanh chỗ trống để đoán nghĩa.
    • Tìm kiếm thông tin tương ứng trong bài nghe dựa trên các từ khóa đã xác định.

Từ Vựng IELTS Listening Thường Gặp Theo Dạng Bài Thi

Từ vựng IELTS listening thường gặp trong bài thi

Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng IELTS Listening Khó Nhớ

Một số từ dù học nhiều lần vẫn dễ quên – lý do vì bạn chưa gắn nó với hình ảnh, ngữ cảnh hoặc trải nghiệm thực tế. Dưới đây là 3 cách ghi nhớ hiệu quả:

  1. Shadowing: nghe và lặp lại ngay theo bản ghi âm để ghi nhớ âm thanh, ngữ điệu và trọng âm của từ vựng IELTS Listening.
  2. Đặt câu và kể chuyện ngắn: đưa từ vựng IELTS Listening khó nhớ vào ngữ cảnh riêng của bạn
  3. Flashcard hoặc App (Anki, Quizlet): học từ vựng IELTS Listening khó nhớ theo cơ chế lặp lại ngắt quãng (spaced repetition)

Tải ngay tài liệu từ vựng IELTS Listening PDF có phiên âm & ví dụ

Bạn có thể tải miễn phí bộ tài liệu từ vựng IELTS Listening PDF: 1200+ từ vựng chia theo chủ đề, có phiên âm và ví dụ đi kèm tại đây. Tài liệu này:

  • Được chia thành 30 nhóm chủ đề
  • Có phiên âm theo IPA chuẩn
  • Có ví dụ thực tế giúp bạn hình dung cách dùng từ

[TẢI FILE từ vựng IELTS Listening PDF MIỄN PHÍ]

Bạn có thể tận dụng tối đa tài liệu từ vựng IELTS Listening PDF này bằng nhiều cách sáng tạo. Một phương pháp học tập được nhiều người áp dụng và chứng minh hiệu quả là tạo flashcard cho từng từ vựng, ghi chú nghĩa, phiên âm và thường xuyên ôn tập lại các ví dụ.

IELTS Intensive Academy: Nắm bắt được bí quyết nâng band Listening

IELTS Intensive Academy tự hào là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục band điểm mục tiêu của bạn:

  • Lộ trình tối ưu: Ngắn gọn, dễ theo kịp, áp dụng phương pháp độc quyền IELTS Lexical Chains tăng cả 4 kỹ năng, vận dụng từ vựng IELTS Listening đa dạng.
  • Tài liệu chất lượng: Được cung cấp đầy đủ, biên soạn kỹ lưỡng.
  • Test sát đề thật: Giáo viên chuyên môn cao chấm chữa chi tiết.
  • Thời gian linh hoạt: Hỗ trợ tận tình.
  • Ưu đãi học phí: Đến 4.000.000đ (số lượng có hạn).
  • Lớp học đa dạng: 1 kèm 1 hoặc nhóm nhỏ 6-8 người.
  • Quà tặng hấp dẫn: Dành cho học viên đăng ký.

Chọn IELTS Intensive Academy để:

  • Tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Tiếp cận phương pháp học độc đáo, hiệu quả.
  • Nhận sự hỗ trợ sát sao từ đội ngũ chuyên gia.
  • Tự tin chinh phục band điểm IELTS mục tiêu!

Thông tin khóa + từ vựng IELTS Listening

 

Lộ trình + từ vựng IELTS Listening

Thông tin khóa học tại IELTS Intensive Academy - Nắm bắt được bí quyết nâng band Listening

Hãy đến với IELTS Intensive Academy để trải nghiệm phương pháp học tập từ vựng IELTS Listening khác biệt và hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục band điểm IELTS mơ ước trong thời gian ngắn nhất!

Từ vựng IELTS Listening band 7+ bạn cần nắm vững

Để chinh phục band 7.0+, bạn không chỉ cần từ vựng cơ bản mà còn phải làm quen với từ học thuật, thường xuất hiện trong Section 4:

  • archaeology (khảo cổ học)
  • infrastructure (cơ sở hạ tầng)
  • hypothesis (giả thuyết)
  • subsidy (trợ cấp)
  • implication (hệ quả)
  • efficiency (hiệu suất)
  • proportion (tỷ lệ)

Hãy luyện tập từ vựng IELTS Listening band 7+ này bằng cách nghe bài giảng học thuật (TED Talks, BBC Learning English), ghi chú và tập chép chính tả để làm quen với tốc độ và cấu trúc.

Vững Từ Vựng, Chắc Chắn Nâng Band IELTS Listening!

Chìa khóa để chinh phục IELTS Listening và nhanh chóng tăng band điểm nằm ở việc xây dựng một nền tảng từ vựng IELTS Listening vững chắc. Đăng ký ngay để nhận thêm bộ sách Ebook do IIA biên soạn và được chính thầy cô tư vấn lộ trình học IELTS Listening 7.0+ chi tiết, giúp bạn tự tin trên con đường chinh phục mục tiêu!

Đăng ký nhận tin
Nhập thông tin dưới đây để nhận được nhiều ưu đãi từ chúng tôi
Map
Zalo
Hotline
Hotline